Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 1,7540 | CLP$ 1,9593 | 10,48% |
3 tháng | CLP$ 1,7540 | CLP$ 1,9600 | 6,78% |
1 năm | CLP$ 1,4605 | CLP$ 1,9600 | 17,99% |
2 năm | CLP$ 1,1847 | CLP$ 1,9600 | 38,25% |
3 năm | CLP$ 1,1527 | CLP$ 1,9600 | 50,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Chile (CLP) |
₡ 1 | CLP$ 1,7527 |
₡ 5 | CLP$ 8,7633 |
₡ 10 | CLP$ 17,527 |
₡ 25 | CLP$ 43,816 |
₡ 50 | CLP$ 87,633 |
₡ 100 | CLP$ 175,27 |
₡ 250 | CLP$ 438,16 |
₡ 500 | CLP$ 876,33 |
₡ 1.000 | CLP$ 1.752,66 |
₡ 5.000 | CLP$ 8.763,28 |
₡ 10.000 | CLP$ 17.527 |
₡ 25.000 | CLP$ 43.816 |
₡ 50.000 | CLP$ 87.633 |
₡ 100.000 | CLP$ 175.266 |
₡ 500.000 | CLP$ 876.328 |