Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,02448 | ₱ 0,02651 | 8,29% |
3 tháng | ₱ 0,02433 | ₱ 0,02651 | 7,29% |
1 năm | ₱ 0,02433 | ₱ 0,03048 | 11,74% |
2 năm | ₱ 0,02284 | ₱ 0,03077 | 5,39% |
3 năm | ₱ 0,02284 | ₱ 0,03431 | 22,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Peso Cuba (CUP) |
CLP$ 100 | ₱ 2,6710 |
CLP$ 500 | ₱ 13,355 |
CLP$ 1.000 | ₱ 26,710 |
CLP$ 2.500 | ₱ 66,776 |
CLP$ 5.000 | ₱ 133,55 |
CLP$ 10.000 | ₱ 267,10 |
CLP$ 25.000 | ₱ 667,76 |
CLP$ 50.000 | ₱ 1.335,51 |
CLP$ 100.000 | ₱ 2.671,03 |
CLP$ 500.000 | ₱ 13.355 |
CLP$ 1.000.000 | ₱ 26.710 |
CLP$ 2.500.000 | ₱ 66.776 |
CLP$ 5.000.000 | ₱ 133.551 |
CLP$ 10.000.000 | ₱ 267.103 |
CLP$ 50.000.000 | ₱ 1.335.515 |