Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 38,540 | CLP$ 40,853 | 4,73% |
3 tháng | CLP$ 38,540 | CLP$ 41,108 | 3,43% |
1 năm | CLP$ 32,691 | CLP$ 41,108 | 17,47% |
2 năm | CLP$ 32,500 | CLP$ 43,782 | 7,61% |
3 năm | CLP$ 29,148 | CLP$ 43,782 | 32,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Peso Chile (CLP) |
₱ 1 | CLP$ 38,226 |
₱ 5 | CLP$ 191,13 |
₱ 10 | CLP$ 382,26 |
₱ 25 | CLP$ 955,66 |
₱ 50 | CLP$ 1.911,31 |
₱ 100 | CLP$ 3.822,63 |
₱ 250 | CLP$ 9.556,57 |
₱ 500 | CLP$ 19.113 |
₱ 1.000 | CLP$ 38.226 |
₱ 5.000 | CLP$ 191.131 |
₱ 10.000 | CLP$ 382.263 |
₱ 25.000 | CLP$ 955.657 |
₱ 50.000 | CLP$ 1.911.315 |
₱ 100.000 | CLP$ 3.822.630 |
₱ 500.000 | CLP$ 19.113.150 |