Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,1055 | Esc 0,1120 | 5,97% |
3 tháng | Esc 0,1027 | Esc 0,1120 | 6,34% |
1 năm | Esc 0,1027 | Esc 0,1300 | 12,07% |
2 năm | Esc 0,1022 | Esc 0,1308 | 8,48% |
3 năm | Esc 0,1022 | Esc 0,1308 | 13,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
CLP$ 100 | Esc 11,290 |
CLP$ 500 | Esc 56,450 |
CLP$ 1.000 | Esc 112,90 |
CLP$ 2.500 | Esc 282,25 |
CLP$ 5.000 | Esc 564,50 |
CLP$ 10.000 | Esc 1.129,00 |
CLP$ 25.000 | Esc 2.822,51 |
CLP$ 50.000 | Esc 5.645,02 |
CLP$ 100.000 | Esc 11.290 |
CLP$ 500.000 | Esc 56.450 |
CLP$ 1.000.000 | Esc 112.900 |
CLP$ 2.500.000 | Esc 282.251 |
CLP$ 5.000.000 | Esc 564.502 |
CLP$ 10.000.000 | Esc 1.129.005 |
CLP$ 50.000.000 | Esc 5.645.025 |