Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 8,9274 | CLP$ 9,4780 | 5,63% |
3 tháng | CLP$ 8,9274 | CLP$ 9,7402 | 5,96% |
1 năm | CLP$ 7,6929 | CLP$ 9,7402 | 13,73% |
2 năm | CLP$ 7,6475 | CLP$ 9,7812 | 9,27% |
3 năm | CLP$ 7,6475 | CLP$ 9,7812 | 15,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Peso Chile (CLP) |
Esc 1 | CLP$ 8,8807 |
Esc 5 | CLP$ 44,404 |
Esc 10 | CLP$ 88,807 |
Esc 25 | CLP$ 222,02 |
Esc 50 | CLP$ 444,04 |
Esc 100 | CLP$ 888,07 |
Esc 250 | CLP$ 2.220,18 |
Esc 500 | CLP$ 4.440,37 |
Esc 1.000 | CLP$ 8.880,73 |
Esc 5.000 | CLP$ 44.404 |
Esc 10.000 | CLP$ 88.807 |
Esc 25.000 | CLP$ 222.018 |
Esc 50.000 | CLP$ 444.037 |
Esc 100.000 | CLP$ 888.073 |
Esc 500.000 | CLP$ 4.440.367 |