Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,02417 | Kč 0,02501 | 2,36% |
3 tháng | Kč 0,02363 | Kč 0,02501 | 2,53% |
1 năm | Kč 0,02363 | Kč 0,02799 | 9,83% |
2 năm | Kč 0,02277 | Kč 0,02843 | 9,31% |
3 năm | Kč 0,02277 | Kč 0,02996 | 16,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Koruna Séc (CZK) |
CLP$ 100 | Kč 2,5082 |
CLP$ 500 | Kč 12,541 |
CLP$ 1.000 | Kč 25,082 |
CLP$ 2.500 | Kč 62,705 |
CLP$ 5.000 | Kč 125,41 |
CLP$ 10.000 | Kč 250,82 |
CLP$ 25.000 | Kč 627,05 |
CLP$ 50.000 | Kč 1.254,10 |
CLP$ 100.000 | Kč 2.508,19 |
CLP$ 500.000 | Kč 12.541 |
CLP$ 1.000.000 | Kč 25.082 |
CLP$ 2.500.000 | Kč 62.705 |
CLP$ 5.000.000 | Kč 125.410 |
CLP$ 10.000.000 | Kč 250.819 |
CLP$ 50.000.000 | Kč 1.254.097 |