Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 39,978 | CLP$ 41,367 | 1,46% |
3 tháng | CLP$ 39,978 | CLP$ 42,320 | 1,81% |
1 năm | CLP$ 35,731 | CLP$ 42,320 | 11,01% |
2 năm | CLP$ 35,175 | CLP$ 43,919 | 10,99% |
3 năm | CLP$ 33,380 | CLP$ 43,919 | 20,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Peso Chile (CLP) |
Kč 1 | CLP$ 40,186 |
Kč 5 | CLP$ 200,93 |
Kč 10 | CLP$ 401,86 |
Kč 25 | CLP$ 1.004,64 |
Kč 50 | CLP$ 2.009,28 |
Kč 100 | CLP$ 4.018,56 |
Kč 250 | CLP$ 10.046 |
Kč 500 | CLP$ 20.093 |
Kč 1.000 | CLP$ 40.186 |
Kč 5.000 | CLP$ 200.928 |
Kč 10.000 | CLP$ 401.856 |
Kč 25.000 | CLP$ 1.004.639 |
Kč 50.000 | CLP$ 2.009.278 |
Kč 100.000 | CLP$ 4.018.557 |
Kč 500.000 | CLP$ 20.092.784 |