Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,007140 | kr 0,007579 | 5,97% |
3 tháng | kr 0,006941 | kr 0,007579 | 6,43% |
1 năm | kr 0,006941 | kr 0,008785 | 11,90% |
2 năm | kr 0,006903 | kr 0,008833 | 8,25% |
3 năm | kr 0,006903 | kr 0,008833 | 13,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
CLP$ 1.000 | kr 7,6392 |
CLP$ 5.000 | kr 38,196 |
CLP$ 10.000 | kr 76,392 |
CLP$ 25.000 | kr 190,98 |
CLP$ 50.000 | kr 381,96 |
CLP$ 100.000 | kr 763,92 |
CLP$ 250.000 | kr 1.909,81 |
CLP$ 500.000 | kr 3.819,61 |
CLP$ 1.000.000 | kr 7.639,22 |
CLP$ 5.000.000 | kr 38.196 |
CLP$ 10.000.000 | kr 76.392 |
CLP$ 25.000.000 | kr 190.981 |
CLP$ 50.000.000 | kr 381.961 |
CLP$ 100.000.000 | kr 763.922 |
CLP$ 500.000.000 | kr 3.819.612 |