Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 132,67 | CLP$ 140,06 | 4,24% |
3 tháng | CLP$ 132,67 | CLP$ 144,08 | 5,08% |
1 năm | CLP$ 113,83 | CLP$ 144,08 | 15,56% |
2 năm | CLP$ 113,21 | CLP$ 144,87 | 10,09% |
3 năm | CLP$ 113,21 | CLP$ 144,87 | 15,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Peso Chile (CLP) |
kr 1 | CLP$ 132,11 |
kr 5 | CLP$ 660,54 |
kr 10 | CLP$ 1.321,07 |
kr 25 | CLP$ 3.302,68 |
kr 50 | CLP$ 6.605,35 |
kr 100 | CLP$ 13.211 |
kr 250 | CLP$ 33.027 |
kr 500 | CLP$ 66.054 |
kr 1.000 | CLP$ 132.107 |
kr 5.000 | CLP$ 660.535 |
kr 10.000 | CLP$ 1.321.070 |
kr 25.000 | CLP$ 3.302.676 |
kr 50.000 | CLP$ 6.605.352 |
kr 100.000 | CLP$ 13.210.704 |
kr 500.000 | CLP$ 66.053.522 |