Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,06021 | RD$ 0,06410 | 6,33% |
3 tháng | RD$ 0,05949 | RD$ 0,06410 | 6,23% |
1 năm | RD$ 0,05949 | RD$ 0,06984 | 6,40% |
2 năm | RD$ 0,05178 | RD$ 0,07317 | 0,51% |
3 năm | RD$ 0,05178 | RD$ 0,08117 | 21,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Peso Dominicana (DOP) |
CLP$ 100 | RD$ 6,4721 |
CLP$ 500 | RD$ 32,360 |
CLP$ 1.000 | RD$ 64,721 |
CLP$ 2.500 | RD$ 161,80 |
CLP$ 5.000 | RD$ 323,60 |
CLP$ 10.000 | RD$ 647,21 |
CLP$ 25.000 | RD$ 1.618,01 |
CLP$ 50.000 | RD$ 3.236,03 |
CLP$ 100.000 | RD$ 6.472,05 |
CLP$ 500.000 | RD$ 32.360 |
CLP$ 1.000.000 | RD$ 64.721 |
CLP$ 2.500.000 | RD$ 161.801 |
CLP$ 5.000.000 | RD$ 323.603 |
CLP$ 10.000.000 | RD$ 647.205 |
CLP$ 50.000.000 | RD$ 3.236.026 |