Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 15,290 | CLP$ 16,501 | 6,00% |
3 tháng | CLP$ 15,290 | CLP$ 16,810 | 7,01% |
1 năm | CLP$ 14,319 | CLP$ 16,810 | 4,05% |
2 năm | CLP$ 13,667 | CLP$ 19,312 | 1,03% |
3 năm | CLP$ 12,519 | CLP$ 19,312 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Peso Chile (CLP) |
RD$ 1 | CLP$ 15,158 |
RD$ 5 | CLP$ 75,791 |
RD$ 10 | CLP$ 151,58 |
RD$ 25 | CLP$ 378,95 |
RD$ 50 | CLP$ 757,91 |
RD$ 100 | CLP$ 1.515,81 |
RD$ 250 | CLP$ 3.789,53 |
RD$ 500 | CLP$ 7.579,06 |
RD$ 1.000 | CLP$ 15.158 |
RD$ 5.000 | CLP$ 75.791 |
RD$ 10.000 | CLP$ 151.581 |
RD$ 25.000 | CLP$ 378.953 |
RD$ 50.000 | CLP$ 757.906 |
RD$ 100.000 | CLP$ 1.515.811 |
RD$ 500.000 | CLP$ 7.579.055 |