Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,05796 | Br 0,06342 | 9,24% |
3 tháng | Br 0,05747 | Br 0,06342 | 9,39% |
1 năm | Br 0,05747 | Br 0,06970 | 7,33% |
2 năm | Br 0,04951 | Br 0,06970 | 5,50% |
3 năm | Br 0,04951 | Br 0,06970 | 3,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Birr Ethiopia (ETB) |
CLP$ 100 | Br 6,3350 |
CLP$ 500 | Br 31,675 |
CLP$ 1.000 | Br 63,350 |
CLP$ 2.500 | Br 158,38 |
CLP$ 5.000 | Br 316,75 |
CLP$ 10.000 | Br 633,50 |
CLP$ 25.000 | Br 1.583,76 |
CLP$ 50.000 | Br 3.167,52 |
CLP$ 100.000 | Br 6.335,04 |
CLP$ 500.000 | Br 31.675 |
CLP$ 1.000.000 | Br 63.350 |
CLP$ 2.500.000 | Br 158.376 |
CLP$ 5.000.000 | Br 316.752 |
CLP$ 10.000.000 | Br 633.504 |
CLP$ 50.000.000 | Br 3.167.521 |