Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 15,955 | CLP$ 17,254 | 6,34% |
3 tháng | CLP$ 15,955 | CLP$ 17,401 | 6,81% |
1 năm | CLP$ 14,347 | CLP$ 17,401 | 10,91% |
2 năm | CLP$ 14,347 | CLP$ 20,199 | 3,97% |
3 năm | CLP$ 14,347 | CLP$ 20,199 | 2,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Peso Chile (CLP) |
Br 1 | CLP$ 15,933 |
Br 5 | CLP$ 79,665 |
Br 10 | CLP$ 159,33 |
Br 25 | CLP$ 398,33 |
Br 50 | CLP$ 796,65 |
Br 100 | CLP$ 1.593,31 |
Br 250 | CLP$ 3.983,27 |
Br 500 | CLP$ 7.966,53 |
Br 1.000 | CLP$ 15.933 |
Br 5.000 | CLP$ 79.665 |
Br 10.000 | CLP$ 159.331 |
Br 25.000 | CLP$ 398.327 |
Br 50.000 | CLP$ 796.653 |
Br 100.000 | CLP$ 1.593.307 |
Br 500.000 | CLP$ 7.966.533 |