Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / EUR Đảo
CLP$
=
16/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0009569 0,001016 5,97%
3 tháng 0,0009311 0,001016 6,34%
1 năm 0,0009311 0,001179 12,07%
2 năm 0,0009272 0,001186 8,48%
3 năm 0,0009272 0,001186 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Euro (EUR)
CLP$ 1.000 1,0175
CLP$ 5.000 5,0877
CLP$ 10.000 10,175
CLP$ 25.000 25,439
CLP$ 50.000 50,877
CLP$ 100.000 101,75
CLP$ 250.000 254,39
CLP$ 500.000 508,77
CLP$ 1.000.000 1.017,55
CLP$ 5.000.000 5.087,73
CLP$ 10.000.000 10.175
CLP$ 25.000.000 25.439
CLP$ 50.000.000 50.877
CLP$ 100.000.000 101.755
CLP$ 500.000.000 508.773