Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CLP Đảo
=
CLP$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 1.012,14 CLP$ 1.045,09 1,83%
3 tháng CLP$ 1.011,86 CLP$ 1.074,01 0,62%
1 năm CLP$ 848,26 CLP$ 1.074,01 14,60%
2 năm CLP$ 843,25 CLP$ 1.078,52 13,01%
3 năm CLP$ 843,25 CLP$ 1.078,52 20,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Peso Chile (CLP)
1CLP$ 1.010,94
5CLP$ 5.054,70
10CLP$ 10.109
25CLP$ 25.274
50CLP$ 50.547
100CLP$ 101.094
250CLP$ 252.735
500CLP$ 505.470
1.000CLP$ 1.010.941
5.000CLP$ 5.054.703
10.000CLP$ 10.109.406
25.000CLP$ 25.273.515
50.000CLP$ 50.547.031
100.000CLP$ 101.094.061
500.000CLP$ 505.470.307