Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,002713 | ₾ 0,002919 | 6,36% |
3 tháng | ₾ 0,002686 | ₾ 0,002919 | 6,61% |
1 năm | ₾ 0,002686 | ₾ 0,003308 | 11,05% |
2 năm | ₾ 0,002686 | ₾ 0,003665 | 15,63% |
3 năm | ₾ 0,002686 | ₾ 0,004759 | 38,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Kari Gruzia (GEL) |
CLP$ 1.000 | ₾ 3,0543 |
CLP$ 5.000 | ₾ 15,271 |
CLP$ 10.000 | ₾ 30,543 |
CLP$ 25.000 | ₾ 76,357 |
CLP$ 50.000 | ₾ 152,71 |
CLP$ 100.000 | ₾ 305,43 |
CLP$ 250.000 | ₾ 763,57 |
CLP$ 500.000 | ₾ 1.527,13 |
CLP$ 1.000.000 | ₾ 3.054,27 |
CLP$ 5.000.000 | ₾ 15.271 |
CLP$ 10.000.000 | ₾ 30.543 |
CLP$ 25.000.000 | ₾ 76.357 |
CLP$ 50.000.000 | ₾ 152.713 |
CLP$ 100.000.000 | ₾ 305.427 |
CLP$ 500.000.000 | ₾ 1.527.135 |