Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 327,46 | CLP$ 368,59 | 11,16% |
3 tháng | CLP$ 327,46 | CLP$ 372,30 | 11,18% |
1 năm | CLP$ 302,27 | CLP$ 372,30 | 5,52% |
2 năm | CLP$ 272,84 | CLP$ 372,30 | 13,31% |
3 năm | CLP$ 210,14 | CLP$ 372,30 | 54,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Peso Chile (CLP) |
₾ 1 | CLP$ 331,21 |
₾ 5 | CLP$ 1.656,07 |
₾ 10 | CLP$ 3.312,14 |
₾ 25 | CLP$ 8.280,34 |
₾ 50 | CLP$ 16.561 |
₾ 100 | CLP$ 33.121 |
₾ 250 | CLP$ 82.803 |
₾ 500 | CLP$ 165.607 |
₾ 1.000 | CLP$ 331.214 |
₾ 5.000 | CLP$ 1.656.068 |
₾ 10.000 | CLP$ 3.312.136 |
₾ 25.000 | CLP$ 8.280.340 |
₾ 50.000 | CLP$ 16.560.679 |
₾ 100.000 | CLP$ 33.121.359 |
₾ 500.000 | CLP$ 165.606.793 |