Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / GHS Đảo
CLP$
=
GH₵
16/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01370 GH₵ 0,01564 14,13%
3 tháng GH₵ 0,01272 GH₵ 0,01564 21,86%
1 năm GH₵ 0,01243 GH₵ 0,01564 12,34%
2 năm GH₵ 0,007707 GH₵ 0,01646 74,20%
3 năm GH₵ 0,007007 GH₵ 0,01646 90,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Cedi Ghana (GHS)
CLP$ 100GH₵ 1,5782
CLP$ 500GH₵ 7,8910
CLP$ 1.000GH₵ 15,782
CLP$ 2.500GH₵ 39,455
CLP$ 5.000GH₵ 78,910
CLP$ 10.000GH₵ 157,82
CLP$ 25.000GH₵ 394,55
CLP$ 50.000GH₵ 789,10
CLP$ 100.000GH₵ 1.578,20
CLP$ 500.000GH₵ 7.890,98
CLP$ 1.000.000GH₵ 15.782
CLP$ 2.500.000GH₵ 39.455
CLP$ 5.000.000GH₵ 78.910
CLP$ 10.000.000GH₵ 157.820
CLP$ 50.000.000GH₵ 789.098