Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,01370 | GH₵ 0,01564 | 14,13% |
3 tháng | GH₵ 0,01272 | GH₵ 0,01564 | 21,86% |
1 năm | GH₵ 0,01243 | GH₵ 0,01564 | 12,34% |
2 năm | GH₵ 0,007707 | GH₵ 0,01646 | 74,20% |
3 năm | GH₵ 0,007007 | GH₵ 0,01646 | 90,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Cedi Ghana (GHS) |
CLP$ 100 | GH₵ 1,5782 |
CLP$ 500 | GH₵ 7,8910 |
CLP$ 1.000 | GH₵ 15,782 |
CLP$ 2.500 | GH₵ 39,455 |
CLP$ 5.000 | GH₵ 78,910 |
CLP$ 10.000 | GH₵ 157,82 |
CLP$ 25.000 | GH₵ 394,55 |
CLP$ 50.000 | GH₵ 789,10 |
CLP$ 100.000 | GH₵ 1.578,20 |
CLP$ 500.000 | GH₵ 7.890,98 |
CLP$ 1.000.000 | GH₵ 15.782 |
CLP$ 2.500.000 | GH₵ 39.455 |
CLP$ 5.000.000 | GH₵ 78.910 |
CLP$ 10.000.000 | GH₵ 157.820 |
CLP$ 50.000.000 | GH₵ 789.098 |