Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 66,584 | CLP$ 72,994 | 5,80% |
3 tháng | CLP$ 66,584 | CLP$ 78,604 | 14,94% |
1 năm | CLP$ 66,584 | CLP$ 80,428 | 0,92% |
2 năm | CLP$ 60,765 | CLP$ 129,76 | 42,37% |
3 năm | CLP$ 60,765 | CLP$ 142,72 | 44,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Chile (CLP) |
GH₵ 1 | CLP$ 67,030 |
GH₵ 5 | CLP$ 335,15 |
GH₵ 10 | CLP$ 670,30 |
GH₵ 25 | CLP$ 1.675,75 |
GH₵ 50 | CLP$ 3.351,50 |
GH₵ 100 | CLP$ 6.702,99 |
GH₵ 250 | CLP$ 16.757 |
GH₵ 500 | CLP$ 33.515 |
GH₵ 1.000 | CLP$ 67.030 |
GH₵ 5.000 | CLP$ 335.150 |
GH₵ 10.000 | CLP$ 670.299 |
GH₵ 25.000 | CLP$ 1.675.748 |
GH₵ 50.000 | CLP$ 3.351.496 |
GH₵ 100.000 | CLP$ 6.702.992 |
GH₵ 500.000 | CLP$ 33.514.961 |