Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CLP Đảo
GH₵
=
CLP$
10/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 66,584 CLP$ 72,994 5,80%
3 tháng CLP$ 66,584 CLP$ 78,604 14,94%
1 năm CLP$ 66,584 CLP$ 80,428 0,92%
2 năm CLP$ 60,765 CLP$ 129,76 42,37%
3 năm CLP$ 60,765 CLP$ 142,72 44,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Chile (CLP)
GH₵ 1CLP$ 67,030
GH₵ 5CLP$ 335,15
GH₵ 10CLP$ 670,30
GH₵ 25CLP$ 1.675,75
GH₵ 50CLP$ 3.351,50
GH₵ 100CLP$ 6.702,99
GH₵ 250CLP$ 16.757
GH₵ 500CLP$ 33.515
GH₵ 1.000CLP$ 67.030
GH₵ 5.000CLP$ 335.150
GH₵ 10.000CLP$ 670.299
GH₵ 25.000CLP$ 1.675.748
GH₵ 50.000CLP$ 3.351.496
GH₵ 100.000CLP$ 6.702.992
GH₵ 500.000CLP$ 33.514.961