Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,06930 | D 0,07483 | 7,97% |
3 tháng | D 0,06862 | D 0,07483 | 7,29% |
1 năm | D 0,06774 | D 0,07803 | 0,30% |
2 năm | D 0,05145 | D 0,07970 | 19,48% |
3 năm | D 0,05145 | D 0,07970 | 2,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Dalasi Gambia (GMD) |
CLP$ 100 | D 7,5230 |
CLP$ 500 | D 37,615 |
CLP$ 1.000 | D 75,230 |
CLP$ 2.500 | D 188,08 |
CLP$ 5.000 | D 376,15 |
CLP$ 10.000 | D 752,30 |
CLP$ 25.000 | D 1.880,76 |
CLP$ 50.000 | D 3.761,51 |
CLP$ 100.000 | D 7.523,02 |
CLP$ 500.000 | D 37.615 |
CLP$ 1.000.000 | D 75.230 |
CLP$ 2.500.000 | D 188.076 |
CLP$ 5.000.000 | D 376.151 |
CLP$ 10.000.000 | D 752.302 |
CLP$ 50.000.000 | D 3.761.512 |