Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 13,494 | CLP$ 14,429 | 5,91% |
3 tháng | CLP$ 13,494 | CLP$ 14,573 | 5,49% |
1 năm | CLP$ 12,815 | CLP$ 14,762 | 2,59% |
2 năm | CLP$ 12,547 | CLP$ 19,437 | 15,69% |
3 năm | CLP$ 12,547 | CLP$ 19,437 | 1,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Peso Chile (CLP) |
D 1 | CLP$ 13,358 |
D 5 | CLP$ 66,789 |
D 10 | CLP$ 133,58 |
D 25 | CLP$ 333,95 |
D 50 | CLP$ 667,89 |
D 100 | CLP$ 1.335,79 |
D 250 | CLP$ 3.339,47 |
D 500 | CLP$ 6.678,94 |
D 1.000 | CLP$ 13.358 |
D 5.000 | CLP$ 66.789 |
D 10.000 | CLP$ 133.579 |
D 25.000 | CLP$ 333.947 |
D 50.000 | CLP$ 667.894 |
D 100.000 | CLP$ 1.335.787 |
D 500.000 | CLP$ 6.678.937 |