Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 8,7562 | FG 9,3968 | 6,41% |
3 tháng | FG 8,7027 | FG 9,3968 | 6,06% |
1 năm | FG 8,7027 | FG 10,968 | 14,19% |
2 năm | FG 8,2281 | FG 11,144 | 8,27% |
3 năm | FG 8,2281 | FG 14,025 | 33,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Franc Guinea (GNF) |
CLP$ 1 | FG 9,4899 |
CLP$ 5 | FG 47,450 |
CLP$ 10 | FG 94,899 |
CLP$ 25 | FG 237,25 |
CLP$ 50 | FG 474,50 |
CLP$ 100 | FG 948,99 |
CLP$ 250 | FG 2.372,48 |
CLP$ 500 | FG 4.744,95 |
CLP$ 1.000 | FG 9.489,91 |
CLP$ 5.000 | FG 47.450 |
CLP$ 10.000 | FG 94.899 |
CLP$ 25.000 | FG 237.248 |
CLP$ 50.000 | FG 474.495 |
CLP$ 100.000 | FG 948.991 |
CLP$ 500.000 | FG 4.744.953 |