Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 8,7562 | FG 9,5749 | 9,35% |
3 tháng | FG 8,7027 | FG 9,5749 | 8,24% |
1 năm | FG 8,7027 | FG 10,968 | 11,59% |
2 năm | FG 8,2281 | FG 11,144 | 8,03% |
3 năm | FG 8,2281 | FG 13,835 | 30,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Franc Guinea (GNF) |
CLP$ 1 | FG 9,6491 |
CLP$ 5 | FG 48,245 |
CLP$ 10 | FG 96,491 |
CLP$ 25 | FG 241,23 |
CLP$ 50 | FG 482,45 |
CLP$ 100 | FG 964,91 |
CLP$ 250 | FG 2.412,26 |
CLP$ 500 | FG 4.824,53 |
CLP$ 1.000 | FG 9.649,05 |
CLP$ 5.000 | FG 48.245 |
CLP$ 10.000 | FG 96.491 |
CLP$ 25.000 | FG 241.226 |
CLP$ 50.000 | FG 482.453 |
CLP$ 100.000 | FG 964.905 |
CLP$ 500.000 | FG 4.824.527 |