Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,1064 | CLP$ 0,1142 | 6,02% |
3 tháng | CLP$ 0,1064 | CLP$ 0,1149 | 5,72% |
1 năm | CLP$ 0,09118 | CLP$ 0,1149 | 16,53% |
2 năm | CLP$ 0,08973 | CLP$ 0,1215 | 9,02% |
3 năm | CLP$ 0,07130 | CLP$ 0,1215 | 49,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Peso Chile (CLP) |
FG 100 | CLP$ 10,617 |
FG 500 | CLP$ 53,086 |
FG 1.000 | CLP$ 106,17 |
FG 2.500 | CLP$ 265,43 |
FG 5.000 | CLP$ 530,86 |
FG 10.000 | CLP$ 1.061,72 |
FG 25.000 | CLP$ 2.654,31 |
FG 50.000 | CLP$ 5.308,62 |
FG 100.000 | CLP$ 10.617 |
FG 500.000 | CLP$ 53.086 |
FG 1.000.000 | CLP$ 106.172 |
FG 2.500.000 | CLP$ 265.431 |
FG 5.000.000 | CLP$ 530.862 |
FG 10.000.000 | CLP$ 1.061.723 |
FG 50.000.000 | CLP$ 5.308.617 |