Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / CLP Đảo
FG
=
CLP$
15/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 0,1064 CLP$ 0,1142 6,02%
3 tháng CLP$ 0,1064 CLP$ 0,1149 5,72%
1 năm CLP$ 0,09118 CLP$ 0,1149 16,53%
2 năm CLP$ 0,08973 CLP$ 0,1215 9,02%
3 năm CLP$ 0,07130 CLP$ 0,1215 49,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Peso Chile (CLP)
FG 100CLP$ 10,617
FG 500CLP$ 53,086
FG 1.000CLP$ 106,17
FG 2.500CLP$ 265,43
FG 5.000CLP$ 530,86
FG 10.000CLP$ 1.061,72
FG 25.000CLP$ 2.654,31
FG 50.000CLP$ 5.308,62
FG 100.000CLP$ 10.617
FG 500.000CLP$ 53.086
FG 1.000.000CLP$ 106.172
FG 2.500.000CLP$ 265.431
FG 5.000.000CLP$ 530.862
FG 10.000.000CLP$ 1.061.723
FG 50.000.000CLP$ 5.308.617