Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,007922 | Q 0,008579 | 8,10% |
3 tháng | Q 0,007908 | Q 0,008579 | 6,73% |
1 năm | Q 0,007908 | Q 0,009959 | 12,31% |
2 năm | Q 0,007342 | Q 0,01006 | 4,20% |
3 năm | Q 0,007342 | Q 0,01101 | 22,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
CLP$ 1.000 | Q 8,6470 |
CLP$ 5.000 | Q 43,235 |
CLP$ 10.000 | Q 86,470 |
CLP$ 25.000 | Q 216,18 |
CLP$ 50.000 | Q 432,35 |
CLP$ 100.000 | Q 864,70 |
CLP$ 250.000 | Q 2.161,76 |
CLP$ 500.000 | Q 4.323,52 |
CLP$ 1.000.000 | Q 8.647,04 |
CLP$ 5.000.000 | Q 43.235 |
CLP$ 10.000.000 | Q 86.470 |
CLP$ 25.000.000 | Q 216.176 |
CLP$ 50.000.000 | Q 432.352 |
CLP$ 100.000.000 | Q 864.704 |
CLP$ 500.000.000 | Q 4.323.522 |