Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 117,72 | CLP$ 126,23 | 5,82% |
3 tháng | CLP$ 117,72 | CLP$ 126,46 | 5,28% |
1 năm | CLP$ 100,41 | CLP$ 126,46 | 16,99% |
2 năm | CLP$ 99,371 | CLP$ 136,21 | 4,75% |
3 năm | CLP$ 90,818 | CLP$ 136,21 | 29,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Peso Chile (CLP) |
Q 1 | CLP$ 116,55 |
Q 5 | CLP$ 582,75 |
Q 10 | CLP$ 1.165,50 |
Q 25 | CLP$ 2.913,74 |
Q 50 | CLP$ 5.827,49 |
Q 100 | CLP$ 11.655 |
Q 250 | CLP$ 29.137 |
Q 500 | CLP$ 58.275 |
Q 1.000 | CLP$ 116.550 |
Q 5.000 | CLP$ 582.749 |
Q 10.000 | CLP$ 1.165.498 |
Q 25.000 | CLP$ 2.913.744 |
Q 50.000 | CLP$ 5.827.488 |
Q 100.000 | CLP$ 11.654.976 |
Q 500.000 | CLP$ 58.274.880 |