Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,007987 | HK$ 0,008537 | 6,04% |
3 tháng | HK$ 0,007930 | HK$ 0,008537 | 5,63% |
1 năm | HK$ 0,007930 | HK$ 0,009991 | 14,55% |
2 năm | HK$ 0,007471 | HK$ 0,01006 | 6,52% |
3 năm | HK$ 0,007471 | HK$ 0,01110 | 23,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
CLP$ 1.000 | HK$ 8,6207 |
CLP$ 5.000 | HK$ 43,104 |
CLP$ 10.000 | HK$ 86,207 |
CLP$ 25.000 | HK$ 215,52 |
CLP$ 50.000 | HK$ 431,04 |
CLP$ 100.000 | HK$ 862,07 |
CLP$ 250.000 | HK$ 2.155,18 |
CLP$ 500.000 | HK$ 4.310,35 |
CLP$ 1.000.000 | HK$ 8.620,70 |
CLP$ 5.000.000 | HK$ 43.104 |
CLP$ 10.000.000 | HK$ 86.207 |
CLP$ 25.000.000 | HK$ 215.518 |
CLP$ 50.000.000 | HK$ 431.035 |
CLP$ 100.000.000 | HK$ 862.070 |
CLP$ 500.000.000 | HK$ 4.310.351 |