Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CLP Đảo
HK$
=
CLP$
29/04/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 120,08 CLP$ 125,89 3,31%
3 tháng CLP$ 118,52 CLP$ 126,10 2,23%
1 năm CLP$ 100,09 CLP$ 126,10 18,14%
2 năm CLP$ 99,414 CLP$ 133,86 11,97%
3 năm CLP$ 89,678 CLP$ 133,86 32,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Chile (CLP)
HK$ 1CLP$ 121,70
HK$ 5CLP$ 608,52
HK$ 10CLP$ 1.217,04
HK$ 25CLP$ 3.042,59
HK$ 50CLP$ 6.085,18
HK$ 100CLP$ 12.170
HK$ 250CLP$ 30.426
HK$ 500CLP$ 60.852
HK$ 1.000CLP$ 121.704
HK$ 5.000CLP$ 608.518
HK$ 10.000CLP$ 1.217.036
HK$ 25.000CLP$ 3.042.590
HK$ 50.000CLP$ 6.085.181
HK$ 100.000CLP$ 12.170.361
HK$ 500.000CLP$ 60.851.806