Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 120,08 | CLP$ 125,89 | 3,31% |
3 tháng | CLP$ 118,52 | CLP$ 126,10 | 2,23% |
1 năm | CLP$ 100,09 | CLP$ 126,10 | 18,14% |
2 năm | CLP$ 99,414 | CLP$ 133,86 | 11,97% |
3 năm | CLP$ 89,678 | CLP$ 133,86 | 32,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Chile (CLP) |
HK$ 1 | CLP$ 121,70 |
HK$ 5 | CLP$ 608,52 |
HK$ 10 | CLP$ 1.217,04 |
HK$ 25 | CLP$ 3.042,59 |
HK$ 50 | CLP$ 6.085,18 |
HK$ 100 | CLP$ 12.170 |
HK$ 250 | CLP$ 30.426 |
HK$ 500 | CLP$ 60.852 |
HK$ 1.000 | CLP$ 121.704 |
HK$ 5.000 | CLP$ 608.518 |
HK$ 10.000 | CLP$ 1.217.036 |
HK$ 25.000 | CLP$ 3.042.590 |
HK$ 50.000 | CLP$ 6.085.181 |
HK$ 100.000 | CLP$ 12.170.361 |
HK$ 500.000 | CLP$ 60.851.806 |