Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / HNL Đảo
CLP$
=
L
16/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,02515 L 0,02713 7,68%
3 tháng L 0,02500 L 0,02713 6,79%
1 năm L 0,02500 L 0,03131 11,99%
2 năm L 0,02332 L 0,03191 5,04%
3 năm L 0,02332 L 0,03424 20,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Lempira Honduras (HNL)
CLP$ 100L 2,7437
CLP$ 500L 13,719
CLP$ 1.000L 27,437
CLP$ 2.500L 68,593
CLP$ 5.000L 137,19
CLP$ 10.000L 274,37
CLP$ 25.000L 685,93
CLP$ 50.000L 1.371,86
CLP$ 100.000L 2.743,72
CLP$ 500.000L 13.719
CLP$ 1.000.000L 27.437
CLP$ 2.500.000L 68.593
CLP$ 5.000.000L 137.186
CLP$ 10.000.000L 274.372
CLP$ 50.000.000L 1.371.862