Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,02515 | L 0,02713 | 7,68% |
3 tháng | L 0,02500 | L 0,02713 | 6,79% |
1 năm | L 0,02500 | L 0,03131 | 11,99% |
2 năm | L 0,02332 | L 0,03191 | 5,04% |
3 năm | L 0,02332 | L 0,03424 | 20,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Lempira Honduras (HNL) |
CLP$ 100 | L 2,7437 |
CLP$ 500 | L 13,719 |
CLP$ 1.000 | L 27,437 |
CLP$ 2.500 | L 68,593 |
CLP$ 5.000 | L 137,19 |
CLP$ 10.000 | L 274,37 |
CLP$ 25.000 | L 685,93 |
CLP$ 50.000 | L 1.371,86 |
CLP$ 100.000 | L 2.743,72 |
CLP$ 500.000 | L 13.719 |
CLP$ 1.000.000 | L 27.437 |
CLP$ 2.500.000 | L 68.593 |
CLP$ 5.000.000 | L 137.186 |
CLP$ 10.000.000 | L 274.372 |
CLP$ 50.000.000 | L 1.371.862 |