Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / CLP Đảo
L
=
CLP$
16/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 36,865 CLP$ 39,767 7,14%
3 tháng CLP$ 36,865 CLP$ 39,992 6,36%
1 năm CLP$ 31,936 CLP$ 39,992 13,63%
2 năm CLP$ 31,338 CLP$ 42,883 5,31%
3 năm CLP$ 29,205 CLP$ 42,883 26,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Peso Chile (CLP)
L 1CLP$ 36,598
L 5CLP$ 182,99
L 10CLP$ 365,98
L 25CLP$ 914,96
L 50CLP$ 1.829,91
L 100CLP$ 3.659,82
L 250CLP$ 9.149,56
L 500CLP$ 18.299
L 1.000CLP$ 36.598
L 5.000CLP$ 182.991
L 10.000CLP$ 365.982
L 25.000CLP$ 914.956
L 50.000CLP$ 1.829.912
L 100.000CLP$ 3.659.824
L 500.000CLP$ 18.299.122