Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 36,865 | CLP$ 39,767 | 7,14% |
3 tháng | CLP$ 36,865 | CLP$ 39,992 | 6,36% |
1 năm | CLP$ 31,936 | CLP$ 39,992 | 13,63% |
2 năm | CLP$ 31,338 | CLP$ 42,883 | 5,31% |
3 năm | CLP$ 29,205 | CLP$ 42,883 | 26,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Peso Chile (CLP) |
L 1 | CLP$ 36,598 |
L 5 | CLP$ 182,99 |
L 10 | CLP$ 365,98 |
L 25 | CLP$ 914,96 |
L 50 | CLP$ 1.829,91 |
L 100 | CLP$ 3.659,82 |
L 250 | CLP$ 9.149,56 |
L 500 | CLP$ 18.299 |
L 1.000 | CLP$ 36.598 |
L 5.000 | CLP$ 182.991 |
L 10.000 | CLP$ 365.982 |
L 25.000 | CLP$ 914.956 |
L 50.000 | CLP$ 1.829.912 |
L 100.000 | CLP$ 3.659.824 |
L 500.000 | CLP$ 18.299.122 |