Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,007210 | kn 0,007654 | 5,98% |
3 tháng | kn 0,007016 | kn 0,007654 | 6,34% |
1 năm | kn 0,007016 | kn 0,008882 | 12,09% |
2 năm | kn 0,006964 | kn 0,008933 | 8,33% |
3 năm | kn 0,006964 | kn 0,008933 | 13,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Kuna Croatia (HRK) |
CLP$ 1.000 | kn 7,6955 |
CLP$ 5.000 | kn 38,477 |
CLP$ 10.000 | kn 76,955 |
CLP$ 25.000 | kn 192,39 |
CLP$ 50.000 | kn 384,77 |
CLP$ 100.000 | kn 769,55 |
CLP$ 250.000 | kn 1.923,86 |
CLP$ 500.000 | kn 3.847,73 |
CLP$ 1.000.000 | kn 7.695,45 |
CLP$ 5.000.000 | kn 38.477 |
CLP$ 10.000.000 | kn 76.955 |
CLP$ 25.000.000 | kn 192.386 |
CLP$ 50.000.000 | kn 384.773 |
CLP$ 100.000.000 | kn 769.545 |
CLP$ 500.000.000 | kn 3.847.726 |