Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / HRK Đảo
CLP$
=
kn
16/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,007210 kn 0,007654 5,98%
3 tháng kn 0,007016 kn 0,007654 6,34%
1 năm kn 0,007016 kn 0,008882 12,09%
2 năm kn 0,006964 kn 0,008933 8,33%
3 năm kn 0,006964 kn 0,008933 13,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Kuna Croatia (HRK)
CLP$ 1.000kn 7,6955
CLP$ 5.000kn 38,477
CLP$ 10.000kn 76,955
CLP$ 25.000kn 192,39
CLP$ 50.000kn 384,77
CLP$ 100.000kn 769,55
CLP$ 250.000kn 1.923,86
CLP$ 500.000kn 3.847,73
CLP$ 1.000.000kn 7.695,45
CLP$ 5.000.000kn 38.477
CLP$ 10.000.000kn 76.955
CLP$ 25.000.000kn 192.386
CLP$ 50.000.000kn 384.773
CLP$ 100.000.000kn 769.545
CLP$ 500.000.000kn 3.847.726