Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / CLP Đảo
kn
=
CLP$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 129,26 CLP$ 138,70 6,80%
3 tháng CLP$ 129,26 CLP$ 142,53 6,96%
1 năm CLP$ 112,59 CLP$ 142,53 13,58%
2 năm CLP$ 111,94 CLP$ 143,59 8,91%
3 năm CLP$ 111,94 CLP$ 143,59 11,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Peso Chile (CLP)
kn 1CLP$ 128,54
kn 5CLP$ 642,72
kn 10CLP$ 1.285,45
kn 25CLP$ 3.213,61
kn 50CLP$ 6.427,23
kn 100CLP$ 12.854
kn 250CLP$ 32.136
kn 500CLP$ 64.272
kn 1.000CLP$ 128.545
kn 5.000CLP$ 642.723
kn 10.000CLP$ 1.285.445
kn 25.000CLP$ 3.213.613
kn 50.000CLP$ 6.427.227
kn 100.000CLP$ 12.854.454
kn 500.000CLP$ 64.272.270