Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 129,26 | CLP$ 138,70 | 6,80% |
3 tháng | CLP$ 129,26 | CLP$ 142,53 | 6,96% |
1 năm | CLP$ 112,59 | CLP$ 142,53 | 13,58% |
2 năm | CLP$ 111,94 | CLP$ 143,59 | 8,91% |
3 năm | CLP$ 111,94 | CLP$ 143,59 | 11,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Peso Chile (CLP) |
kn 1 | CLP$ 128,54 |
kn 5 | CLP$ 642,72 |
kn 10 | CLP$ 1.285,45 |
kn 25 | CLP$ 3.213,61 |
kn 50 | CLP$ 6.427,23 |
kn 100 | CLP$ 12.854 |
kn 250 | CLP$ 32.136 |
kn 500 | CLP$ 64.272 |
kn 1.000 | CLP$ 128.545 |
kn 5.000 | CLP$ 642.723 |
kn 10.000 | CLP$ 1.285.445 |
kn 25.000 | CLP$ 3.213.613 |
kn 50.000 | CLP$ 6.427.227 |
kn 100.000 | CLP$ 12.854.454 |
kn 500.000 | CLP$ 64.272.270 |