Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,1350 | G 0,1466 | 8,35% |
3 tháng | G 0,1342 | G 0,1466 | 8,01% |
1 năm | G 0,1342 | G 0,1814 | 18,82% |
2 năm | G 0,1099 | G 0,1969 | 13,13% |
3 năm | G 0,1099 | G 0,1969 | 14,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Gourde Haiti (HTG) |
CLP$ 100 | G 14,769 |
CLP$ 500 | G 73,844 |
CLP$ 1.000 | G 147,69 |
CLP$ 2.500 | G 369,22 |
CLP$ 5.000 | G 738,44 |
CLP$ 10.000 | G 1.476,88 |
CLP$ 25.000 | G 3.692,21 |
CLP$ 50.000 | G 7.384,41 |
CLP$ 100.000 | G 14.769 |
CLP$ 500.000 | G 73.844 |
CLP$ 1.000.000 | G 147.688 |
CLP$ 2.500.000 | G 369.221 |
CLP$ 5.000.000 | G 738.441 |
CLP$ 10.000.000 | G 1.476.882 |
CLP$ 50.000.000 | G 7.384.411 |