Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 6,9717 | CLP$ 7,4069 | 2,39% |
3 tháng | CLP$ 6,9717 | CLP$ 7,4495 | 5,48% |
1 năm | CLP$ 5,3649 | CLP$ 7,4495 | 29,95% |
2 năm | CLP$ 5,0792 | CLP$ 9,0981 | 10,85% |
3 năm | CLP$ 5,0792 | CLP$ 9,0981 | 12,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Peso Chile (CLP) |
G 1 | CLP$ 6,9803 |
G 5 | CLP$ 34,901 |
G 10 | CLP$ 69,803 |
G 25 | CLP$ 174,51 |
G 50 | CLP$ 349,01 |
G 100 | CLP$ 698,03 |
G 250 | CLP$ 1.745,07 |
G 500 | CLP$ 3.490,13 |
G 1.000 | CLP$ 6.980,26 |
G 5.000 | CLP$ 34.901 |
G 10.000 | CLP$ 69.803 |
G 25.000 | CLP$ 174.507 |
G 50.000 | CLP$ 349.013 |
G 100.000 | CLP$ 698.026 |
G 500.000 | CLP$ 3.490.132 |