Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / CLP Đảo
G
=
CLP$
12/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 6,9717 CLP$ 7,4069 2,39%
3 tháng CLP$ 6,9717 CLP$ 7,4495 5,48%
1 năm CLP$ 5,3649 CLP$ 7,4495 29,95%
2 năm CLP$ 5,0792 CLP$ 9,0981 10,85%
3 năm CLP$ 5,0792 CLP$ 9,0981 12,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Peso Chile (CLP)
G 1CLP$ 6,9803
G 5CLP$ 34,901
G 10CLP$ 69,803
G 25CLP$ 174,51
G 50CLP$ 349,01
G 100CLP$ 698,03
G 250CLP$ 1.745,07
G 500CLP$ 3.490,13
G 1.000CLP$ 6.980,26
G 5.000CLP$ 34.901
G 10.000CLP$ 69.803
G 25.000CLP$ 174.507
G 50.000CLP$ 349.013
G 100.000CLP$ 698.026
G 500.000CLP$ 3.490.132