Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / HUF Đảo
CLP$
=
Ft
16/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,3764 Ft 0,3899 2,06%
3 tháng Ft 0,3635 Ft 0,3899 4,39%
1 năm Ft 0,3635 Ft 0,4430 9,69%
2 năm Ft 0,3635 Ft 0,4767 9,21%
3 năm Ft 0,3635 Ft 0,4767 5,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Forint Hungary (HUF)
CLP$ 10Ft 3,9171
CLP$ 50Ft 19,585
CLP$ 100Ft 39,171
CLP$ 250Ft 97,927
CLP$ 500Ft 195,85
CLP$ 1.000Ft 391,71
CLP$ 2.500Ft 979,27
CLP$ 5.000Ft 1.958,53
CLP$ 10.000Ft 3.917,06
CLP$ 50.000Ft 19.585
CLP$ 100.000Ft 39.171
CLP$ 250.000Ft 97.927
CLP$ 500.000Ft 195.853
CLP$ 1.000.000Ft 391.706
CLP$ 5.000.000Ft 1.958.532