Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,3764 | Ft 0,3899 | 2,06% |
3 tháng | Ft 0,3635 | Ft 0,3899 | 4,39% |
1 năm | Ft 0,3635 | Ft 0,4430 | 9,69% |
2 năm | Ft 0,3635 | Ft 0,4767 | 9,21% |
3 năm | Ft 0,3635 | Ft 0,4767 | 5,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Forint Hungary (HUF) |
CLP$ 10 | Ft 3,9171 |
CLP$ 50 | Ft 19,585 |
CLP$ 100 | Ft 39,171 |
CLP$ 250 | Ft 97,927 |
CLP$ 500 | Ft 195,85 |
CLP$ 1.000 | Ft 391,71 |
CLP$ 2.500 | Ft 979,27 |
CLP$ 5.000 | Ft 1.958,53 |
CLP$ 10.000 | Ft 3.917,06 |
CLP$ 50.000 | Ft 19.585 |
CLP$ 100.000 | Ft 39.171 |
CLP$ 250.000 | Ft 97.927 |
CLP$ 500.000 | Ft 195.853 |
CLP$ 1.000.000 | Ft 391.706 |
CLP$ 5.000.000 | Ft 1.958.532 |