Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / CLP Đảo
Ft
=
CLP$
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 2,5507 CLP$ 2,6569 4,00%
3 tháng CLP$ 2,5507 CLP$ 2,7513 5,18%
1 năm CLP$ 2,2572 CLP$ 2,7513 8,82%
2 năm CLP$ 2,0978 CLP$ 2,7513 9,47%
3 năm CLP$ 2,0978 CLP$ 2,7513 5,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Peso Chile (CLP)
Ft 1CLP$ 2,5139
Ft 5CLP$ 12,570
Ft 10CLP$ 25,139
Ft 25CLP$ 62,849
Ft 50CLP$ 125,70
Ft 100CLP$ 251,39
Ft 250CLP$ 628,49
Ft 500CLP$ 1.256,97
Ft 1.000CLP$ 2.513,94
Ft 5.000CLP$ 12.570
Ft 10.000CLP$ 25.139
Ft 25.000CLP$ 62.849
Ft 50.000CLP$ 125.697
Ft 100.000CLP$ 251.394
Ft 500.000CLP$ 1.256.971