Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 2,5507 | CLP$ 2,6569 | 4,00% |
3 tháng | CLP$ 2,5507 | CLP$ 2,7513 | 5,18% |
1 năm | CLP$ 2,2572 | CLP$ 2,7513 | 8,82% |
2 năm | CLP$ 2,0978 | CLP$ 2,7513 | 9,47% |
3 năm | CLP$ 2,0978 | CLP$ 2,7513 | 5,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Chile (CLP) |
Ft 1 | CLP$ 2,5139 |
Ft 5 | CLP$ 12,570 |
Ft 10 | CLP$ 25,139 |
Ft 25 | CLP$ 62,849 |
Ft 50 | CLP$ 125,70 |
Ft 100 | CLP$ 251,39 |
Ft 250 | CLP$ 628,49 |
Ft 500 | CLP$ 1.256,97 |
Ft 1.000 | CLP$ 2.513,94 |
Ft 5.000 | CLP$ 12.570 |
Ft 10.000 | CLP$ 25.139 |
Ft 25.000 | CLP$ 62.849 |
Ft 50.000 | CLP$ 125.697 |
Ft 100.000 | CLP$ 251.394 |
Ft 500.000 | CLP$ 1.256.971 |