Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 16,532 | Rp 17,216 | 0,87% |
3 tháng | Rp 15,866 | Rp 17,216 | 3,09% |
1 năm | Rp 15,866 | Rp 18,911 | 8,15% |
2 năm | Rp 14,238 | Rp 19,427 | 1,71% |
3 năm | Rp 14,238 | Rp 20,379 | 16,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
CLP$ 1 | Rp 17,179 |
CLP$ 5 | Rp 85,895 |
CLP$ 10 | Rp 171,79 |
CLP$ 25 | Rp 429,47 |
CLP$ 50 | Rp 858,95 |
CLP$ 100 | Rp 1.717,89 |
CLP$ 250 | Rp 4.294,73 |
CLP$ 500 | Rp 8.589,45 |
CLP$ 1.000 | Rp 17.179 |
CLP$ 5.000 | Rp 85.895 |
CLP$ 10.000 | Rp 171.789 |
CLP$ 25.000 | Rp 429.473 |
CLP$ 50.000 | Rp 858.945 |
CLP$ 100.000 | Rp 1.717.890 |
CLP$ 500.000 | Rp 8.589.452 |