Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,05877 | CLP$ 0,06196 | 4,84% |
3 tháng | CLP$ 0,05777 | CLP$ 0,06303 | 1,96% |
1 năm | CLP$ 0,05288 | CLP$ 0,06303 | 7,60% |
2 năm | CLP$ 0,05147 | CLP$ 0,07023 | 1,50% |
3 năm | CLP$ 0,04804 | CLP$ 0,07023 | 19,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Peso Chile (CLP) |
Rp 100 | CLP$ 5,8461 |
Rp 500 | CLP$ 29,231 |
Rp 1.000 | CLP$ 58,461 |
Rp 2.500 | CLP$ 146,15 |
Rp 5.000 | CLP$ 292,31 |
Rp 10.000 | CLP$ 584,61 |
Rp 25.000 | CLP$ 1.461,53 |
Rp 50.000 | CLP$ 2.923,07 |
Rp 100.000 | CLP$ 5.846,13 |
Rp 500.000 | CLP$ 29.231 |
Rp 1.000.000 | CLP$ 58.461 |
Rp 2.500.000 | CLP$ 146.153 |
Rp 5.000.000 | CLP$ 292.307 |
Rp 10.000.000 | CLP$ 584.613 |
Rp 50.000.000 | CLP$ 2.923.067 |