Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,003839 | ₪ 0,004042 | 4,23% |
3 tháng | ₪ 0,003644 | ₪ 0,004042 | 8,43% |
1 năm | ₪ 0,003644 | ₪ 0,004668 | 13,36% |
2 năm | ₪ 0,003267 | ₪ 0,004668 | 1,71% |
3 năm | ₪ 0,003267 | ₪ 0,004686 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Shekel Israel mới (ILS) |
CLP$ 1.000 | ₪ 4,0636 |
CLP$ 5.000 | ₪ 20,318 |
CLP$ 10.000 | ₪ 40,636 |
CLP$ 25.000 | ₪ 101,59 |
CLP$ 50.000 | ₪ 203,18 |
CLP$ 100.000 | ₪ 406,36 |
CLP$ 250.000 | ₪ 1.015,89 |
CLP$ 500.000 | ₪ 2.031,78 |
CLP$ 1.000.000 | ₪ 4.063,56 |
CLP$ 5.000.000 | ₪ 20.318 |
CLP$ 10.000.000 | ₪ 40.636 |
CLP$ 25.000.000 | ₪ 101.589 |
CLP$ 50.000.000 | ₪ 203.178 |
CLP$ 100.000.000 | ₪ 406.356 |
CLP$ 500.000.000 | ₪ 2.031.780 |