Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 248,09 | CLP$ 261,25 | 5,04% |
3 tháng | CLP$ 248,09 | CLP$ 274,46 | 6,54% |
1 năm | CLP$ 214,24 | CLP$ 274,46 | 15,24% |
2 năm | CLP$ 214,24 | CLP$ 306,06 | 1,41% |
3 năm | CLP$ 213,42 | CLP$ 306,06 | 15,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Peso Chile (CLP) |
₪ 1 | CLP$ 248,26 |
₪ 5 | CLP$ 1.241,32 |
₪ 10 | CLP$ 2.482,63 |
₪ 25 | CLP$ 6.206,58 |
₪ 50 | CLP$ 12.413 |
₪ 100 | CLP$ 24.826 |
₪ 250 | CLP$ 62.066 |
₪ 500 | CLP$ 124.132 |
₪ 1.000 | CLP$ 248.263 |
₪ 5.000 | CLP$ 1.241.316 |
₪ 10.000 | CLP$ 2.482.631 |
₪ 25.000 | CLP$ 6.206.579 |
₪ 50.000 | CLP$ 12.413.157 |
₪ 100.000 | CLP$ 24.826.314 |
₪ 500.000 | CLP$ 124.131.572 |