Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,08533 | ₹ 0,09222 | 8,08% |
3 tháng | ₹ 0,08388 | ₹ 0,09222 | 7,93% |
1 năm | ₹ 0,08388 | ₹ 0,1047 | 10,54% |
2 năm | ₹ 0,07607 | ₹ 0,1052 | 2,00% |
3 năm | ₹ 0,07607 | ₹ 0,1052 | 12,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
CLP$ 100 | ₹ 9,2376 |
CLP$ 500 | ₹ 46,188 |
CLP$ 1.000 | ₹ 92,376 |
CLP$ 2.500 | ₹ 230,94 |
CLP$ 5.000 | ₹ 461,88 |
CLP$ 10.000 | ₹ 923,76 |
CLP$ 25.000 | ₹ 2.309,40 |
CLP$ 50.000 | ₹ 4.618,81 |
CLP$ 100.000 | ₹ 9.237,62 |
CLP$ 500.000 | ₹ 46.188 |
CLP$ 1.000.000 | ₹ 92.376 |
CLP$ 2.500.000 | ₹ 230.940 |
CLP$ 5.000.000 | ₹ 461.881 |
CLP$ 10.000.000 | ₹ 923.762 |
CLP$ 50.000.000 | ₹ 4.618.809 |