Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 11,281 | CLP$ 11,720 | 1,62% |
3 tháng | CLP$ 11,281 | CLP$ 11,922 | 1,52% |
1 năm | CLP$ 9,5432 | CLP$ 11,922 | 16,33% |
2 năm | CLP$ 9,5037 | CLP$ 13,145 | 2,41% |
3 năm | CLP$ 9,5033 | CLP$ 13,145 | 19,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Peso Chile (CLP) |
₹ 1 | CLP$ 11,357 |
₹ 5 | CLP$ 56,784 |
₹ 10 | CLP$ 113,57 |
₹ 25 | CLP$ 283,92 |
₹ 50 | CLP$ 567,84 |
₹ 100 | CLP$ 1.135,68 |
₹ 250 | CLP$ 2.839,21 |
₹ 500 | CLP$ 5.678,41 |
₹ 1.000 | CLP$ 11.357 |
₹ 5.000 | CLP$ 56.784 |
₹ 10.000 | CLP$ 113.568 |
₹ 25.000 | CLP$ 283.921 |
₹ 50.000 | CLP$ 567.841 |
₹ 100.000 | CLP$ 1.135.683 |
₹ 500.000 | CLP$ 5.678.414 |