Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1438 | kr 0,1527 | 5,83% |
3 tháng | kr 0,1384 | kr 0,1527 | 7,48% |
1 năm | kr 0,1384 | kr 0,1770 | 13,11% |
2 năm | kr 0,1288 | kr 0,1827 | 0,83% |
3 năm | kr 0,1288 | kr 0,1827 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Krona Iceland (ISK) |
CLP$ 100 | kr 15,395 |
CLP$ 500 | kr 76,976 |
CLP$ 1.000 | kr 153,95 |
CLP$ 2.500 | kr 384,88 |
CLP$ 5.000 | kr 769,76 |
CLP$ 10.000 | kr 1.539,52 |
CLP$ 25.000 | kr 3.848,81 |
CLP$ 50.000 | kr 7.697,62 |
CLP$ 100.000 | kr 15.395 |
CLP$ 500.000 | kr 76.976 |
CLP$ 1.000.000 | kr 153.952 |
CLP$ 2.500.000 | kr 384.881 |
CLP$ 5.000.000 | kr 769.762 |
CLP$ 10.000.000 | kr 1.539.524 |
CLP$ 50.000.000 | kr 7.697.618 |