Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 6,6323 | CLP$ 6,9531 | 3,36% |
3 tháng | CLP$ 6,6323 | CLP$ 7,2230 | 4,03% |
1 năm | CLP$ 5,6504 | CLP$ 7,2230 | 16,91% |
2 năm | CLP$ 5,4747 | CLP$ 7,7644 | 2,61% |
3 năm | CLP$ 5,4747 | CLP$ 7,7644 | 17,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Peso Chile (CLP) |
kr 1 | CLP$ 6,5783 |
kr 5 | CLP$ 32,891 |
kr 10 | CLP$ 65,783 |
kr 25 | CLP$ 164,46 |
kr 50 | CLP$ 328,91 |
kr 100 | CLP$ 657,83 |
kr 250 | CLP$ 1.644,57 |
kr 500 | CLP$ 3.289,15 |
kr 1.000 | CLP$ 6.578,29 |
kr 5.000 | CLP$ 32.891 |
kr 10.000 | CLP$ 65.783 |
kr 25.000 | CLP$ 164.457 |
kr 50.000 | CLP$ 328.915 |
kr 100.000 | CLP$ 657.829 |
kr 500.000 | CLP$ 3.289.146 |