Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,1584 | J$ 0,1722 | 8,62% |
3 tháng | J$ 0,1561 | J$ 0,1722 | 6,89% |
1 năm | J$ 0,1561 | J$ 0,1970 | 11,29% |
2 năm | J$ 0,1439 | J$ 0,1975 | 4,11% |
3 năm | J$ 0,1439 | J$ 0,2145 | 19,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Jamaica (JMD) |
CLP$ 100 | J$ 17,401 |
CLP$ 500 | J$ 87,006 |
CLP$ 1.000 | J$ 174,01 |
CLP$ 2.500 | J$ 435,03 |
CLP$ 5.000 | J$ 870,06 |
CLP$ 10.000 | J$ 1.740,11 |
CLP$ 25.000 | J$ 4.350,28 |
CLP$ 50.000 | J$ 8.700,55 |
CLP$ 100.000 | J$ 17.401 |
CLP$ 500.000 | J$ 87.006 |
CLP$ 1.000.000 | J$ 174.011 |
CLP$ 2.500.000 | J$ 435.028 |
CLP$ 5.000.000 | J$ 870.055 |
CLP$ 10.000.000 | J$ 1.740.111 |
CLP$ 50.000.000 | J$ 8.700.553 |