Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 5,8988 | CLP$ 6,3143 | 3,51% |
3 tháng | CLP$ 5,8988 | CLP$ 6,4056 | 4,95% |
1 năm | CLP$ 5,0645 | CLP$ 6,4056 | 15,05% |
2 năm | CLP$ 5,0645 | CLP$ 6,9494 | 5,13% |
3 năm | CLP$ 4,5982 | CLP$ 6,9494 | 28,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Peso Chile (CLP) |
J$ 1 | CLP$ 5,9077 |
J$ 5 | CLP$ 29,538 |
J$ 10 | CLP$ 59,077 |
J$ 25 | CLP$ 147,69 |
J$ 50 | CLP$ 295,38 |
J$ 100 | CLP$ 590,77 |
J$ 250 | CLP$ 1.476,92 |
J$ 500 | CLP$ 2.953,83 |
J$ 1.000 | CLP$ 5.907,66 |
J$ 5.000 | CLP$ 29.538 |
J$ 10.000 | CLP$ 59.077 |
J$ 25.000 | CLP$ 147.692 |
J$ 50.000 | CLP$ 295.383 |
J$ 100.000 | CLP$ 590.766 |
J$ 500.000 | CLP$ 2.953.832 |