Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,1577 | JP¥ 0,1708 | 8,32% |
3 tháng | JP¥ 0,1500 | JP¥ 0,1708 | 10,64% |
1 năm | JP¥ 0,1500 | JP¥ 0,1809 | 0,35% |
2 năm | JP¥ 0,1308 | JP¥ 0,1809 | 13,15% |
3 năm | JP¥ 0,1308 | JP¥ 0,1809 | 9,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Yên Nhật (JPY) |
CLP$ 100 | JP¥ 17,086 |
CLP$ 500 | JP¥ 85,430 |
CLP$ 1.000 | JP¥ 170,86 |
CLP$ 2.500 | JP¥ 427,15 |
CLP$ 5.000 | JP¥ 854,30 |
CLP$ 10.000 | JP¥ 1.708,60 |
CLP$ 25.000 | JP¥ 4.271,51 |
CLP$ 50.000 | JP¥ 8.543,02 |
CLP$ 100.000 | JP¥ 17.086 |
CLP$ 500.000 | JP¥ 85.430 |
CLP$ 1.000.000 | JP¥ 170.860 |
CLP$ 2.500.000 | JP¥ 427.151 |
CLP$ 5.000.000 | JP¥ 854.302 |
CLP$ 10.000.000 | JP¥ 1.708.605 |
CLP$ 50.000.000 | JP¥ 8.543.024 |