Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / JPY Đảo
CLP$
=
JP¥
16/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,1577 JP¥ 0,1708 8,32%
3 tháng JP¥ 0,1500 JP¥ 0,1708 10,64%
1 năm JP¥ 0,1500 JP¥ 0,1809 0,35%
2 năm JP¥ 0,1308 JP¥ 0,1809 13,15%
3 năm JP¥ 0,1308 JP¥ 0,1809 9,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Yên Nhật (JPY)
CLP$ 100JP¥ 17,086
CLP$ 500JP¥ 85,430
CLP$ 1.000JP¥ 170,86
CLP$ 2.500JP¥ 427,15
CLP$ 5.000JP¥ 854,30
CLP$ 10.000JP¥ 1.708,60
CLP$ 25.000JP¥ 4.271,51
CLP$ 50.000JP¥ 8.543,02
CLP$ 100.000JP¥ 17.086
CLP$ 500.000JP¥ 85.430
CLP$ 1.000.000JP¥ 170.860
CLP$ 2.500.000JP¥ 427.151
CLP$ 5.000.000JP¥ 854.302
CLP$ 10.000.000JP¥ 1.708.605
CLP$ 50.000.000JP¥ 8.543.024