Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CLP Đảo
JP¥
=
CLP$
29/04/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 6,0485 CLP$ 6,4964 5,83%
3 tháng CLP$ 6,0485 CLP$ 6,6657 3,45%
1 năm CLP$ 5,5273 CLP$ 6,6657 3,36%
2 năm CLP$ 5,5273 CLP$ 7,6429 7,42%
3 năm CLP$ 5,5273 CLP$ 7,6429 6,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Chile (CLP)
JP¥ 1CLP$ 6,0402
JP¥ 5CLP$ 30,201
JP¥ 10CLP$ 60,402
JP¥ 25CLP$ 151,00
JP¥ 50CLP$ 302,01
JP¥ 100CLP$ 604,02
JP¥ 250CLP$ 1.510,04
JP¥ 500CLP$ 3.020,09
JP¥ 1.000CLP$ 6.040,17
JP¥ 5.000CLP$ 30.201
JP¥ 10.000CLP$ 60.402
JP¥ 25.000CLP$ 151.004
JP¥ 50.000CLP$ 302.009
JP¥ 100.000CLP$ 604.017
JP¥ 500.000CLP$ 3.020.086