Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 6,0485 | CLP$ 6,4964 | 5,83% |
3 tháng | CLP$ 6,0485 | CLP$ 6,6657 | 3,45% |
1 năm | CLP$ 5,5273 | CLP$ 6,6657 | 3,36% |
2 năm | CLP$ 5,5273 | CLP$ 7,6429 | 7,42% |
3 năm | CLP$ 5,5273 | CLP$ 7,6429 | 6,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Chile (CLP) |
JP¥ 1 | CLP$ 6,0402 |
JP¥ 5 | CLP$ 30,201 |
JP¥ 10 | CLP$ 60,402 |
JP¥ 25 | CLP$ 151,00 |
JP¥ 50 | CLP$ 302,01 |
JP¥ 100 | CLP$ 604,02 |
JP¥ 250 | CLP$ 1.510,04 |
JP¥ 500 | CLP$ 3.020,09 |
JP¥ 1.000 | CLP$ 6.040,17 |
JP¥ 5.000 | CLP$ 30.201 |
JP¥ 10.000 | CLP$ 60.402 |
JP¥ 25.000 | CLP$ 151.004 |
JP¥ 50.000 | CLP$ 302.009 |
JP¥ 100.000 | CLP$ 604.017 |
JP¥ 500.000 | CLP$ 3.020.086 |