Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,1351 | Ksh 0,1432 | 5,56% |
3 tháng | Ksh 0,1332 | Ksh 0,1555 | 8,25% |
1 năm | Ksh 0,1332 | Ksh 0,1795 | 18,40% |
2 năm | Ksh 0,1126 | Ksh 0,1795 | 6,02% |
3 năm | Ksh 0,1126 | Ksh 0,1795 | 6,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Shilling Kenya (KES) |
CLP$ 100 | Ksh 14,324 |
CLP$ 500 | Ksh 71,618 |
CLP$ 1.000 | Ksh 143,24 |
CLP$ 2.500 | Ksh 358,09 |
CLP$ 5.000 | Ksh 716,18 |
CLP$ 10.000 | Ksh 1.432,36 |
CLP$ 25.000 | Ksh 3.580,90 |
CLP$ 50.000 | Ksh 7.161,79 |
CLP$ 100.000 | Ksh 14.324 |
CLP$ 500.000 | Ksh 71.618 |
CLP$ 1.000.000 | Ksh 143.236 |
CLP$ 2.500.000 | Ksh 358.090 |
CLP$ 5.000.000 | Ksh 716.179 |
CLP$ 10.000.000 | Ksh 1.432.359 |
CLP$ 50.000.000 | Ksh 7.161.793 |