Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 6,9835 | CLP$ 7,3997 | 5,26% |
3 tháng | CLP$ 6,4298 | CLP$ 7,5084 | 9,00% |
1 năm | CLP$ 5,5708 | CLP$ 7,5084 | 22,55% |
2 năm | CLP$ 5,5708 | CLP$ 8,8784 | 5,68% |
3 năm | CLP$ 5,5708 | CLP$ 8,8784 | 6,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Peso Chile (CLP) |
Ksh 1 | CLP$ 6,9687 |
Ksh 5 | CLP$ 34,843 |
Ksh 10 | CLP$ 69,687 |
Ksh 25 | CLP$ 174,22 |
Ksh 50 | CLP$ 348,43 |
Ksh 100 | CLP$ 696,87 |
Ksh 250 | CLP$ 1.742,17 |
Ksh 500 | CLP$ 3.484,35 |
Ksh 1.000 | CLP$ 6.968,69 |
Ksh 5.000 | CLP$ 34.843 |
Ksh 10.000 | CLP$ 69.687 |
Ksh 25.000 | CLP$ 174.217 |
Ksh 50.000 | CLP$ 348.435 |
Ksh 100.000 | CLP$ 696.869 |
Ksh 500.000 | CLP$ 3.484.346 |