Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1,4034 | ₩ 1,4862 | 3,81% |
3 tháng | ₩ 1,3434 | ₩ 1,4862 | 7,87% |
1 năm | ₩ 1,3434 | ₩ 1,7075 | 12,96% |
2 năm | ₩ 1,2441 | ₩ 1,7075 | 0,64% |
3 năm | ₩ 1,2441 | ₩ 1,7075 | 8,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
CLP$ 1 | ₩ 1,4866 |
CLP$ 5 | ₩ 7,4329 |
CLP$ 10 | ₩ 14,866 |
CLP$ 25 | ₩ 37,164 |
CLP$ 50 | ₩ 74,329 |
CLP$ 100 | ₩ 148,66 |
CLP$ 250 | ₩ 371,64 |
CLP$ 500 | ₩ 743,29 |
CLP$ 1.000 | ₩ 1.486,58 |
CLP$ 5.000 | ₩ 7.432,90 |
CLP$ 10.000 | ₩ 14.866 |
CLP$ 25.000 | ₩ 37.164 |
CLP$ 50.000 | ₩ 74.329 |
CLP$ 100.000 | ₩ 148.658 |
CLP$ 500.000 | ₩ 743.290 |